Có 2 kết quả:
妇孺皆知 fù rú jiē zhī ㄈㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄝ ㄓ • 婦孺皆知 fù rú jiē zhī ㄈㄨˋ ㄖㄨˊ ㄐㄧㄝ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) understood by everyone (idiom); well known
(2) a household name
(2) a household name
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) understood by everyone (idiom); well known
(2) a household name
(2) a household name
Bình luận 0